chịu thua | * verb -to yield; to give up |
chịu thua | - to climb down; to give up all resistance; to yield to somebody/something; to surrender to somebody; to succumb to something; to give in to somebody/something|= rốt cuộc chúng phải chịu thua cảnh sát they end up yielding to the police|= tôi thà chết chứ không chịu thua nó! i'd rather die than yield to him! |
* Từ tham khảo/words other:
- bâng quơ
- bằng roi vọt
- bằng rơm
- bằng rơm yến mạch
- bảng rồng