Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rì rì
- xem rì (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rì rì
- slowly, tardily, sluggishly|= nước chảy rì rì the water does not run freely
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu tiền
-
chịu tội
-
chịu trả tiền
-
chịu trách nhiệm
-
chịu trách nhiệm làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rì rì
* Từ tham khảo/words other:
- chịu tiền
- chịu tội
- chịu trả tiền
- chịu trách nhiệm
- chịu trách nhiệm làm