Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu trách nhiệm làm
* thngữ|- to take in hand
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc đỏ
-
thước đo
-
thước đo âm đạo
-
thước đo bề dầy
-
thước đo bề ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu trách nhiệm làm
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc đỏ
- thước đo
- thước đo âm đạo
- thước đo bề dầy
- thước đo bề ngoài