chịu trách nhiệm | - to bear/take/get the blame for something; to be to blame for something; take/assume/bear responsibility for something; to make oneself responsible for something|= họ hoàn toàn chịu trách nhiệm về những tổn thất do con họ gây ra they bear/take full responsibility for any damage caused by their offspring; they shoulder the entire responsibility for any damage caused by their offspring|= bắt ai chịu trách nhiệm về mặt đạo đức to hold somebody morally responsible |
* Từ tham khảo/words other:
- chất độc
- chất độc cần
- chất độc kỳ nham
- chất độc màu da cam
- chất độc nhựa sui