Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu tội
* verb
-to plead guilty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chịu tội
- to expiate one's crime
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng roi vọt
-
bằng rơm
-
bằng rơm yến mạch
-
bảng rồng
-
bằng sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu tội
* Từ tham khảo/words other:
- bằng roi vọt
- bằng rơm
- bằng rơm yến mạch
- bảng rồng
- bằng sắc