Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rí rí
- (of voice) very soft, very low
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm đẹp
-
người làm di chúc
-
người lắm điều
-
người làm điều ác
-
người làm điều phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rí rí
* Từ tham khảo/words other:
- người làm đẹp
- người làm di chúc
- người lắm điều
- người làm điều ác
- người làm điều phải