Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chìm xuồng
* nghĩa bóng to remain unsolved; to be left on the shelf; to be up in the air
* Từ tham khảo/words other:
-
ơi
-
ới
-
oi ả
-
oi bức
-
ối chà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chìm xuồng
* Từ tham khảo/words other:
- ơi
- ới
- oi ả
- oi bức
- ối chà