Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lầy
* adj
- boggy; swampy
=sa lầy+to bog down
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lầy
* ttừ|- boggy; swampy|= sa lầy to bog down
* Từ tham khảo/words other:
-
cán bộ khung của trung đoàn
-
cán bộ kinh doanh
-
cán bộ kỹ thuật rađiô
-
cán bộ lâm nghiệp
-
cán bộ lãnh đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lầy
* Từ tham khảo/words other:
- cán bộ khung của trung đoàn
- cán bộ kinh doanh
- cán bộ kỹ thuật rađiô
- cán bộ lâm nghiệp
- cán bộ lãnh đạo