Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cán bộ kinh doanh
- business executive
* Từ tham khảo/words other:
-
bám theo
-
băm thịt
-
bẩm thụ
-
bầm tím
-
bẩm tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cán bộ kinh doanh
* Từ tham khảo/words other:
- bám theo
- băm thịt
- bẩm thụ
- bầm tím
- bẩm tính