lây | * verb - to spread; to infect; to communicate =lây bệnh cho ai+to infect someone with a disease |
lây | - to infect; to transmit; to communicate|= lây bệnh lao phổi cho những người ở chung phòng với mình to communicate pulmonary tuberculosis to one's roommates; to infect one's roommates with pulmonary tuberculosis; to give one's pulmonary tuberculosis to one's roommates|- xem hay lây|= bệnh tiểu đường có lây hay không? is diabetes contagious?|- vicarious|= họ cũng vui lây khi anh cả của họ trúng số độc đắc they experience vicarious pleasure when their eldest brother wins the first prize in a lottery |
* Từ tham khảo/words other:
- cán bộ giảng dạy
- cán bộ khung của đội thủy thủ
- cán bộ khung của trung đoàn
- cán bộ kinh doanh
- cán bộ kỹ thuật rađiô