Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh cách mạng
- revolutionary war
* Từ tham khảo/words other:
-
công nghiệp thực phẩm
-
công nghiệp tội ác
-
công nghiệp vận tải
-
công nghiệp vũ khí
-
công nghiệp xa xỉ phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh cách mạng
* Từ tham khảo/words other:
- công nghiệp thực phẩm
- công nghiệp tội ác
- công nghiệp vận tải
- công nghiệp vũ khí
- công nghiệp xa xỉ phẩm