bàu | * noun - Pool, pond (in the fields) =tát bàu bắt cá+to scoop out water of pools for fish =bàu sen+a lotus pool |
bàu | * dtừ|- pool, pond (in the fields); stew, fish-pond; nurse pond (bàu cá)|= tát bàu bắt cá to scoop out water of pools for fish|= bàu sen a lotus pool|* dtừ|- elect; vote|= bàu ông x làm chủ tịch elect mrx (to be) chairman|= ông bàu patron, protector, sponsor; manager of theater |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn uống
- ăn uống điều độ
- ăn uống khó tính
- ăn uống khỏe
- ăn uống lu bù