Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn uống điều độ
* dtừ|- abstinency, temperance|* ttừ|- abstinent
* Từ tham khảo/words other:
-
sự xếp chéo chữ thập
-
sự xét xử
-
sự xô viết hóa
-
sự xóa tên trong sổ đăng ký
-
sự yếu đuối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn uống điều độ
* Từ tham khảo/words other:
- sự xếp chéo chữ thập
- sự xét xử
- sự xô viết hóa
- sự xóa tên trong sổ đăng ký
- sự yếu đuối