ăn uống | * verb - To eat and drink =ăn uống điều độ+to be temperate, to live temperately - To give feasts, to entertain lavishly =bỏ tục lệ ăn uống khi có ma chay cưới xin+to discontinue the habit of giving feasts on the occasion of a funeral or wedding |
ăn uống | - to eat and drink|= ăn uống điều độ to eat and drink in moderation|= nó không ăn không uống gì cả he neither eats nor drinks|- to give feasts; to entertain lavishly|= bỏ tục lệ ăn uống khi có ma chay cưới xin to discontinue the habit of giving feasts on the occasion of a funeral or wedding |
* Từ tham khảo/words other:
- âm giáp cuối
- âm gió
- ấm giỏ
- ấm giỏ độn cỏ khô
- âm gốc