Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh bao vây
- siege warfare
* Từ tham khảo/words other:
-
rải bom suốt từ bên này sang bên kia
-
rái cá
-
rái cá biển
-
rải chông
-
rải đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh bao vây
* Từ tham khảo/words other:
- rải bom suốt từ bên này sang bên kia
- rái cá
- rái cá biển
- rải chông
- rải đá