Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước ngầm
- underground water
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn trang điểm thấp có ngăn kéo
-
bạn trao đổi thư từ
-
bắn trật
-
bạn trẻ
-
bận trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước ngầm
* Từ tham khảo/words other:
- bàn trang điểm thấp có ngăn kéo
- bạn trao đổi thư từ
- bắn trật
- bạn trẻ
- bận trí