Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết lỗ chỗ
- pitted
* Từ tham khảo/words other:
-
nhồi bột
-
nhồi chưa đủ
-
nhồi đầy
-
nhồi gối
-
nhồi kem và ướp lạnh với sô-cô-la
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết lỗ chỗ
* Từ tham khảo/words other:
- nhồi bột
- nhồi chưa đủ
- nhồi đầy
- nhồi gối
- nhồi kem và ướp lạnh với sô-cô-la