Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước nghèo
- poor country|= dân chúng các nước nghèo thường hay sống nay đây mai đó people in poor countries tend to move around more
* Từ tham khảo/words other:
-
có sẵn đồ đạc
-
có sản lượng cao
-
có sẵn sàng để dùng ngay
-
cọ sàn tàu thủy bằng đá bọt
-
cỗ săng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước nghèo
* Từ tham khảo/words other:
- có sẵn đồ đạc
- có sản lượng cao
- có sẵn sàng để dùng ngay
- cọ sàn tàu thủy bằng đá bọt
- cỗ săng