Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai hoang
- Reclain waste land, reclain virgin soil
=Đi khai hoang ở miền núi+To go reclaming virgin soil in the mountain areas
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khai hoang
- to reclaim|= đi khai hoang ở miền núi to go reclaiming virgin soil in the mountain areas
* Từ tham khảo/words other:
-
cá mè
-
ca mê ra
-
cá meluc
-
cà mèn
-
cà mèng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai hoang
* Từ tham khảo/words other:
- cá mè
- ca mê ra
- cá meluc
- cà mèn
- cà mèng