Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cá mè
* noun
- Hypophthalmichthys
=cá mè một lứa+six to the one and half a dozen to the other
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cá mè
* dtừ|- hypophthalmichthys, chub, dory, tench bream|= cá mè một lứa six to the one and half a dozen to the other
* Từ tham khảo/words other:
-
bài ngà
-
bãi ngầm
-
bài ngâm khoa trương cường điệu
-
bài ngắn
-
bài nghị luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cá mè
* Từ tham khảo/words other:
- bài ngà
- bãi ngầm
- bài ngâm khoa trương cường điệu
- bài ngắn
- bài nghị luận