Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bài ngà
* noun
- Ivory badge (worn by mandarins, indicating their grades)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bài ngà
* dtừ|- ivory badge (worn by mandarins, indicating their grades); mandarin square (insignia of office)
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn chơi
-
ăn chơi chè chén
-
ăn chơi đàn đúm
-
ăn chơi hoang toàng
-
ăn chơi trụy lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bài ngà
* Từ tham khảo/words other:
- ăn chơi
- ăn chơi chè chén
- ăn chơi đàn đúm
- ăn chơi hoang toàng
- ăn chơi trụy lạc