cà mèng | * adj - Bad, inferior, worthless =chiếc đồng hồ cà mèng+a watch of inferior quality =bọn người cà mèng+a group of worthless people |
cà mèng | * ttừ|- bad, inferior, worthless, good-for-nothing|= chiếc đồng hồ cà mèng a watch of inferior quality|= bọn người cà mèng a group of worthless people |
* Từ tham khảo/words other:
- bài hát xuất trận
- bài hò
- bái hoả giáo
- bãi hỏa thiêu
- bải hoải