bải hoải | * adj - Limp with weariness, drooping from exhaustion =bải hoải chân tay+limbs drooping from exhaustion =người bải hoải+limp with weariness |
bải hoải | * ttừ|- limp with weariness, drooping from exhaustion; be enervated, very tired|= bải hoải chân tay limbs drooping from exhaustion|= người bải hoải limp with weariness |
* Từ tham khảo/words other:
- ấn chương học
- ân cố
- ăn cỏ
- ăn cỗ
- ăn có nhai nói có nghĩ