Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khải hoàn
* noun
- triumphal return
=khải hoàn môn+Triumphal arcer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khải hoàn
- triumphal return
* Từ tham khảo/words other:
-
cá muối
-
cá mương
-
cá mút
-
cá mút đá
-
cá mút đá myxin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khải hoàn
* Từ tham khảo/words other:
- cá muối
- cá mương
- cá mút
- cá mút đá
- cá mút đá myxin