Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh ác liệt
* thngữ|- war to the knife
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ da
-
thợ đá
-
thợ đã thạo việc đi làm thuê
-
thơ đactin
-
thơ dại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh ác liệt
* Từ tham khảo/words other:
- thợ da
- thợ đá
- thợ đã thạo việc đi làm thuê
- thơ đactin
- thơ dại