Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rón rén
* verb
- to walk on tiptoe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rón rén
- to walk stealthily/on tiptoe; to tiptoe|= rón rén ra/vào to tiptoe in/out|= rón rén lên/xuống cầu thang to tiptoe upstairs/downstairs
* Từ tham khảo/words other:
-
chở bằng xe tải
-
chở bằng xe trượt tuyết
-
chó bắt chuột
-
chỗ bắt đầu cuộc tấn công
-
chó baxet
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rón rén
* Từ tham khảo/words other:
- chở bằng xe tải
- chở bằng xe trượt tuyết
- chó bắt chuột
- chỗ bắt đầu cuộc tấn công
- chó baxet