Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rộn rạo
- xem nhộn nhạo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rộn rạo
- xem nhộn nhạo|- restless; uneasy; disorderly, confused
* Từ tham khảo/words other:
-
chó cậy gần nhà
-
chó cậy gần nhà, gà cậy gần vườn
-
cho cấy thu tô
-
cho chắc ăn
-
chỗ chai yên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rộn rạo
* Từ tham khảo/words other:
- chó cậy gần nhà
- chó cậy gần nhà, gà cậy gần vườn
- cho cấy thu tô
- cho chắc ăn
- chỗ chai yên