Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chó cậy gần nhà
* thngữ|- as proud as a cock on his own dunghill
* Từ tham khảo/words other:
-
thằng dễ bị bịp
-
thắng dễ dàng
-
thằng đểu
-
thắng địa
-
thắng điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chó cậy gần nhà
* Từ tham khảo/words other:
- thằng dễ bị bịp
- thắng dễ dàng
- thằng đểu
- thắng địa
- thắng điểm