Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rợn người
- (làm cho ai cảm thấy rợn người) to make somebody's blood run cold; spine-chilling; bloodcurdling|= những tiếng hét rợn người spine-chilling/blood-curdling screams
* Từ tham khảo/words other:
-
gặm mòm
-
gậm mòn
-
gặm mòn
-
gặm nhấm
-
gặm nhắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rợn người
* Từ tham khảo/words other:
- gặm mòm
- gậm mòn
- gặm mòn
- gặm nhấm
- gặm nhắm