chi tiết | * noun - Detail =kể rành rọt từng chi tiết trận đánh+to retell the battle in every detail -Part (of a machine) =chi tiết máy+a part of a machine =lắp các chi tiết+to assemble the parts (of a machine) =những chi tiết của chiếc đồng hồ+the parts of a watch * adj - Detailed =dàn bài rất chi tiết+a very detailed scheme =trình bày chi tiết+to expound in detail |
chi tiết | - detail; particular|= kể rành rọt từng chi tiết trận đánh to retell the battle in every detail|= cung cấp càng nhiều chi tiết càng tốt to give as many details as possible|- part (of a machine)|= lắp các chi tiết to assemble the parts (of a machine) |= những chi tiết của chiếc đồng hồ the parts of a watch|- minute; detailed|= dàn bài rất chi tiết a very detailed scheme|= đây là bản mô tả chi tiết dây chuyền lắp ráp máy vi tính this is a detailed description of the microcomputer assembly line |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng chứng
- bằng chứng ngoại phạm
- bằng chứng phạm tội
- bằng chứng sống
- bằng chứng vô tội