Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng chứng phạm tội
- criminal evidence; proof of guilt|= chúng tôi muốn có thêm bằng chứng phạm tội của họ we need further evidence of their guilt
* Từ tham khảo/words other:
-
phờ phạc
-
phó phẩm
-
phô phang
-
phơ phất
-
phó phiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng chứng phạm tội
* Từ tham khảo/words other:
- phờ phạc
- phó phẩm
- phô phang
- phơ phất
- phó phiếu