Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi lưu
* dtừ|- tributary, affluent (of a river)
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ vừa mới
-
chỉ vừa phải
-
chỉ xuyên
-
chị y tá
-
chị y tá trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi lưu
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ vừa mới
- chỉ vừa phải
- chỉ xuyên
- chị y tá
- chị y tá trưởng