Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết dần chết mòn
* thngữ|- to rot away
* Từ tham khảo/words other:
-
nguồn sinh sống
-
nguồn sông
-
nguồn sống
-
nguồn suối
-
nguồn tác giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết dần chết mòn
* Từ tham khảo/words other:
- nguồn sinh sống
- nguồn sông
- nguồn sống
- nguồn suối
- nguồn tác giả