cắt cử | - To detail, to tell off, to assign =cắt cử người canh gác+to assign guard duty to various people, to assign various people to guard duty |
cắt cử | - to detail, to tell off, to assign|= cắt cử người canh gác to assign guard duty to various people, to assign various people to guard duty |
* Từ tham khảo/words other:
- bản đồ đường bình độ
- bản đồ hàng không
- bản đồ học
- bản đồ khắc kẽm
- bản đồ lại