Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt dạ dày
- gastrectomy
* Từ tham khảo/words other:
-
quá trình tiến hóa
-
quá trình trở nên thoái hóa
-
qua trở lại
-
quá trời
-
quá trớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt dạ dày
* Từ tham khảo/words other:
- quá trình tiến hóa
- quá trình trở nên thoái hóa
- qua trở lại
- quá trời
- quá trớn