Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chêm âm
- (ling) epenthesis
* Từ tham khảo/words other:
-
khuy áo
-
khuy áo hình quả ôliu
-
khuy áo nhỏ hình quả ôliu
-
khuy bấm
-
khuy cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chêm âm
* Từ tham khảo/words other:
- khuy áo
- khuy áo hình quả ôliu
- khuy áo nhỏ hình quả ôliu
- khuy bấm
- khuy cổ