bến | * noun - River watering place -Landing stage, wharf, station =bến phà+a ferry for barges =tàu thủy cập bến+the ship berths at wharf =bến xe buýt+a bus station |
bến | * dtừ|- river watering place; landing stage, wharf, station, (landing) pies; clock|= bến phà a ferry for barges|= bến xe búyt a bus station|- parking|= cặp bến pull in (up) to the shore |
* Từ tham khảo/words other:
- áo dài thắt ngang lưng
- áo dài trắng
- áo đầm
- áo đan
- áo đàn bà chửa