bện | * verb - To plait =bện thừng+to plait cord =tóc bện đuôi sam+hair plaited into a pigtail -To entangle =bánh xe bện rơm+a wheel entangled with straw |
bện | * đtừ|- to plait; spin; twist; weave|= bện thừng to plait cord|= tóc bện đuôi sam hair plaited into a pigtail|- to entangle|= bánh xe bện rơm a wheel entangled with straw |
* Từ tham khảo/words other:
- áo dễ mặc
- áo đi mưa
- áo đi săn
- áo đôman
- áo đôminô