bền | * adj - Strong, solid, fast, long-wearing =sợi chỉ bền+strong thread =vải nhuộm bền màu+dyed cloth of fast colours =ăn chắc mặc bền+eat stodgy food, dress is long-wearing clothes -Enduring, long-lasting =Không có việc gì khó, Chỉ sợ lòng không bền+No job is hard if one's will is enduring; When there is a will, there is a´way =của phi nghĩa không thể bền được+ill-gotten gains can never last long =bền gan chiến đấu+to fight enduringly |
bền | * ttừ|- strong, solid, fast, long-wearing, firm, durable|= sợi chỉ bền strong thread|= vải nhuộm bền màu dyed cloth of fast colours|- enduring, long-lasting|= không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền no job is hard if one's will is enduring; when there is a will, there is a way|= của phi nghĩa không thể bền được ill-gotten gains can never last long|- stable|= khí bền stable gas |
* Từ tham khảo/words other:
- áo cứu đắm
- áo da
- áo dạ hội
- áo dài
- áo dãi