Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo cứu đắm
- life-jacket; life-preserver
* Từ tham khảo/words other:
-
có mông nhiều mỡ
-
có một âm tiết thừa
-
có một bên
-
có một bộ mặt được sửa cho đẹp
-
có một đường ray
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo cứu đắm
* Từ tham khảo/words other:
- có mông nhiều mỡ
- có một âm tiết thừa
- có một bên
- có một bộ mặt được sửa cho đẹp
- có một đường ray