Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lan tràn
* verb
- to spread all over
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lan tràn
- to spread all over|= sợ cuộc xung đột lan tràn to fear that a conflict will spread
* Từ tham khảo/words other:
-
cắm ống máng
-
cam phận
-
căm phẫn
-
cắm phít
-
cam phông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lan tràn
* Từ tham khảo/words other:
- cắm ống máng
- cam phận
- căm phẫn
- cắm phít
- cam phông