Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế độ nông nô
* dtừ|- serfage
* Từ tham khảo/words other:
-
xếp bẹp lại bị ấn từ hai đầu
-
xếp cao
-
xếp chặt
-
xếp chật như nêm
-
xếp chéo cánh sẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế độ nông nô
* Từ tham khảo/words other:
- xếp bẹp lại bị ấn từ hai đầu
- xếp cao
- xếp chặt
- xếp chật như nêm
- xếp chéo cánh sẻ