Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy hiệu
- (từ cũ, thông tục) Play a secondary role, play second fiddle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chạy hiệu
- (từ cũ, thông_tục) play a secondary role, play second fiddle
* Từ tham khảo/words other:
-
bản sưu tập những lời nói hay
-
bản tài liệu nghiên cứu về cá
-
bản tâm
-
bận tâm
-
bạn tâm giao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy hiệu
* Từ tham khảo/words other:
- bản sưu tập những lời nói hay
- bản tài liệu nghiên cứu về cá
- bản tâm
- bận tâm
- bạn tâm giao