bận tâm | - Worry, be worried; be disturbed =Đừng bận tâm về những chuyện nhỏ mọn+Don't worry about trifles |
bận tâm | - to mind; to worry; to bother about somebody/something|= đừng bận tâm về những chuyện nhỏ mọn! don't worry about trifles!|= đừng bận tâm đến con chó! don't mind the dog! |
* Từ tham khảo/words other:
- anh em cùng mẹ khác cha
- anh em đồng hao
- anh em đồng nghiệp
- anh em đồng ngũ
- anh em họ