bản tâm | * noun - Intention =bản tâm không muốn làm hại ai+to have no intention to harm anyone, to mean no harm to anyone |
bản tâm | * dtừ|- intention, the original intention, the original aspiration|= bản tâm không muốn làm hại ai to have no intention to harm anyone, to mean no harm to anyone|- conscience |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn lễ
- án lệnh
- ăn liền
- ấn loát
- ấn loát phẩm