Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy không
- to tick over; to idle|= máy chạy không vài phút cho ấm the car engine has been idling away for several minutes to get it warm
* Từ tham khảo/words other:
-
giả cầy
-
giá chắc
-
gia chánh
-
giá chào bán
-
giá chậu rửa mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy không
* Từ tham khảo/words other:
- giả cầy
- giá chắc
- gia chánh
- giá chào bán
- giá chậu rửa mặt