Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chày kình
- (văn chương, cũ) Bell-stick, wooden bell-hammer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chày kình
- (văn chương, từ-nghĩa cũ) bell-stick, wooden bell-hammer; buddhist temple bell
* Từ tham khảo/words other:
-
bản sinh
-
bạn sinh tử
-
ban sơ
-
bản sơ đồ
-
bạn sơ giao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chày kình
* Từ tham khảo/words other:
- bản sinh
- bạn sinh tử
- ban sơ
- bản sơ đồ
- bạn sơ giao