Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy lui
- (of car) run back/backwards
* Từ tham khảo/words other:
-
cách bán chịu trả dần
-
cách bắt đầu giải quyết
-
cách biệt
-
cách biệt lớn
-
cách biểu diễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy lui
* Từ tham khảo/words other:
- cách bán chịu trả dần
- cách bắt đầu giải quyết
- cách biệt
- cách biệt lớn
- cách biểu diễn