Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chặn không cho ra
* thngữ|- to bar in
* Từ tham khảo/words other:
-
ngón chân út
-
ngón chơi
-
ngọn cỏ
-
ngọn cờ
-
ngọn cờ đại nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chặn không cho ra
* Từ tham khảo/words other:
- ngón chân út
- ngón chơi
- ngọn cỏ
- ngọn cờ
- ngọn cờ đại nghĩa