Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quen tay
- Skilled
=Khâu đã quen tay+To become skilled in sewing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quen tay
- skilled|= khâu đã quen tay to become skilled in sewing
* Từ tham khảo/words other:
-
chim ngói
-
chim nhại
-
chim nhạn
-
chim nhồi
-
chìm nổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quen tay
* Từ tham khảo/words other:
- chim ngói
- chim nhại
- chim nhạn
- chim nhồi
- chìm nổi